VN520


              

快事

Phiên âm : kuài shì.

Hán Việt : khoái sự.

Thuần Việt : điều thú vị; điều vui mừng; việc vui mừng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 慘事, 慘劇, .

điều thú vị; điều vui mừng; việc vui mừng
令人痛快满意的事
hǎoyǒu xiāngféng,chàngxù biéqíng,shíwèi yīdà kuàishì.
bạn bè gặp lại nhau, vui vẻ kể cho nhau nghe chuyện của những ngày xa cách, thật là một điều vui mừng


Xem tất cả...